Stavanger, Quận Traill, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Traill |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 110 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Stavanger, Quận Traill, Bắc Dakota
Stavanger, Quận Traill, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Traill |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 110 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Stavanger, Quận Traill, Bắc DakotaLiên quan
Stavanger Stavanger, Quận Traill, Bắc DakotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Stavanger, Quận Traill, Bắc Dakota